Từ "conduction anaesthesia" (gây tê dẫn truyền) là một thuật ngữ y học, được sử dụng để chỉ một phương pháp gây tê nhằm làm mất cảm giác ở một vùng cụ thể của cơ thể bằng cách chặn các tín hiệu thần kinh. Phương pháp này thường được thực hiện bằng cách tiêm thuốc gây tê vào gần các dây thần kinh, từ đó giúp người bệnh không cảm thấy đau trong suốt quá trình phẫu thuật hoặc thủ thuật.
Ví dụ sử dụng:
"Conduction anaesthesia is often preferred in outpatient surgeries due to its rapid onset and minimal side effects."
(Gây tê dẫn truyền thường được ưa chuộng trong các ca phẫu thuật ngoại trú do thời gian tác dụng nhanh và tác dụng phụ tối thiểu.)
Phân biệt các biến thể và nghĩa khác nhau:
Local anaesthesia (gây tê tại chỗ): Làm tê một vùng nhỏ và cụ thể, khác với "conduction anaesthesia" có thể tê một vùng rộng hơn bằng cách chặn một dây thần kinh lớn.
General anaesthesia (gây mê toàn thân): Là khiến bệnh nhân mất ý thức hoàn toàn, khác với việc chỉ làm tê một vùng nhất định.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Regional anaesthesia (gây tê vùng): Tương tự như "conduction anaesthesia", cũng là phương pháp gây tê một khu vực lớn, nhưng có thể bao gồm các kỹ thuật khác nhau.
Nerve block (chặn dây thần kinh): Đây là một kỹ thuật cụ thể trong "conduction anaesthesia" để làm tê một khu vực bằng cách chặn tín hiệu từ dây thần kinh.
Idioms và phrasal verbs:
Tóm lại:
"Conduction anaesthesia" là một phương pháp gây tê rất quan trọng trong y học, cho phép bác sĩ phẫu thuật thực hiện các thủ thuật mà không gây đau đớn cho bệnh nhân.